Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc mất
- lost|= lạc mất phương hướng lose direction
* Từ tham khảo/words other:
-
đứt gãy cắt ngang
-
đứt gãy chờm
-
đứt gãy chuyển dịch
-
đứt gãy địa hào
-
đứt gãy dịch ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc mất
* Từ tham khảo/words other:
- đứt gãy cắt ngang
- đứt gãy chờm
- đứt gãy chuyển dịch
- đứt gãy địa hào
- đứt gãy dịch ngang