Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắng mắt
- be disillusioned; unthankful, ungrateful
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cáo quản lý
-
báo cáo sai
-
bao cao su ngừa thai
-
báo cáo tài chính
-
báo cáo tiến độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắng mắt
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo quản lý
- báo cáo sai
- bao cao su ngừa thai
- báo cáo tài chính
- báo cáo tiến độ