Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trang giấy
- page|= một trang giấy trắng a blank page|= trang giấy trắng ở đầu hoặc cuối một quyển sách flyleaf
* Từ tham khảo/words other:
-
trải phẳng
-
trái phép
-
trái phiếu
-
trái phồn lệ chi
-
trai phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trang giấy
* Từ tham khảo/words other:
- trải phẳng
- trái phép
- trái phiếu
- trái phồn lệ chi
- trai phòng