bất chợt | - All of a sudden =bất chợt nghĩ ra điều gì+all of a sudden something occurs (to somebody) |
bất chợt | - all of a sudden|= bất chợt nghĩ ra điều gì all of a sudden something occurs (to somebody) |= thấy cây dừa, tôi bất chợt nhớ đến quê mình i caught/found myself thinking of my country at the sight of the coconut palm |
* Từ tham khảo/words other:
- anh hùng dân tộc
- anh hùng hào kiệt
- anh hùng lao động
- anh hùng liệt sĩ
- anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân