Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh hùng hào kiệt
- heroes|= anh hùng hào kiệt từ khắp mọi miền đất nước về đây tụ nghĩa heroes from all over the country rallied here for the just cause
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng nhì
-
phóng nhiệm
-
phong nhiên
-
phòng nhỏ
-
phòng nhỏ riêng để làm việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh hùng hào kiệt
* Từ tham khảo/words other:
- phòng nhì
- phóng nhiệm
- phong nhiên
- phòng nhỏ
- phòng nhỏ riêng để làm việc