bất chính | * adj - Unrighteous, wrongful, illicit =quan hệ nam nữ bất chính+Illicit man-to-woman relationship, illicit sexual relationship, a liaison =quyền lợi bất chính+unrighteous interests |
bất chính | - unrighteous; illicit; illegal|= quyền lợi bất chính unrighteous interests|= thu nhập bất chính illicit earnings |
* Từ tham khảo/words other:
- anh hùng chủ nghĩa
- anh hùng dân tộc
- anh hùng hào kiệt
- anh hùng lao động
- anh hùng liệt sĩ