Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẩn máu
- amenorrhea
* Từ tham khảo/words other:
-
tấn công ào ạt
-
tấn công bằng hơi độc
-
tấn công bằng súng rót từng loạt
-
tấn công bao vây
-
tấn công bất ngờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẩn máu
* Từ tham khảo/words other:
- tấn công ào ạt
- tấn công bằng hơi độc
- tấn công bằng súng rót từng loạt
- tấn công bao vây
- tấn công bất ngờ