Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ sót
- Omit, miss out
=Bỏ sót một dòng+To miss out a line
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bỏ sót
- to miss out; to omit|= bỏ sót một dòng to miss out a line
* Từ tham khảo/words other:
-
ba chìm bảy nổi
-
bả chó
-
ba chồng
-
bà chủ
-
bá chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ sót
* Từ tham khảo/words other:
- ba chìm bảy nổi
- bả chó
- ba chồng
- bà chủ
- bá chủ