Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba chìm bảy nổi
-The ups and downs of life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ba chìm bảy nổi
- stormy; checkered
* Từ tham khảo/words other:
-
âm thanh hay thu tiếng theo một kênh
-
âm thanh học
-
âm thanh kêu ù ù
-
âm thanh nổi
-
âm thanh vang to và thúc giục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba chìm bảy nổi
* Từ tham khảo/words other:
- âm thanh hay thu tiếng theo một kênh
- âm thanh học
- âm thanh kêu ù ù
- âm thanh nổi
- âm thanh vang to và thúc giục