bá chủ | * noun - Suzerain, dominator =một quốc gia nằm dưới quyền bá chủ của quốc gia láng giềng hùng mạnh+a country under the suzerainty of its powerful neighbour =quyền bá chủ+suzerainty, domination, hegemony =nuôi cuồng vọng làm bá chủ thế giới+to nurture the wild ambition of world hegemony |
bá chủ | * dtừ|- suzerain, dominator|= một quốc gia nằm dưới quyền bá chủ của quốc gia láng giềng hùng mạnh a country under the suzerainty of its powerful neighbour|= quyền bá chủ suzerainty, domination, hegemony|- lord, ruler; sovereign |
* Từ tham khảo/words other:
- âm vị học
- âm vòm mềm
- âm vòm miệng
- ấm xamôva
- âm xát