Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bo siết
- Be stingy
=Bo siết từng xu+To be stingy with every penny
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bo siết
- be stingy, be sparing; stingy, niggardly|= bo siết từng xu to be stingy with every penny
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩy
-
ấy chết
-
ấy là
-
ấy là nói như vậy
-
áy náy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bo siết
* Từ tham khảo/words other:
- ẩy
- ấy chết
- ấy là
- ấy là nói như vậy
- áy náy