áy náy | * verb & adj - (To feel) uneasy =áy náy vì không giúp được bố mẹ mình+to feel uneasy for having not been able to help one's parents |
áy náy | - uneasy; anxious; sorry|= áy náy vì không giúp được bố mẹ mình to feel uneasy for not having been able to help one's parents|= áy náy về sức khoẻ của bạn unseasy about one's friend's health |
* Từ tham khảo/words other:
- ám ảnh sợ
- ám ảnh sợ bệnh dại
- ám ảnh tâm trí
- ấm áp
- ăm ắp