Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trần
* noun
- ceiling
* adj
- bare, naked plain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trần
- ceiling|= căn phòng này có trần thấp this room has a low ceiling|- bare; naked; nude|= gươm trần naked sword|= đầu trần bareheaded
* Từ tham khảo/words other:
-
chuông hòa âm
-
chưởng khế
-
chuồng khỉ
-
chướng khí
-
chuông lặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trần
* Từ tham khảo/words other:
- chuông hòa âm
- chưởng khế
- chuồng khỉ
- chướng khí
- chuông lặn