Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chướng khí
* noun
- Miasma
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chướng khí
- poisonous atmosphere; miasma
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo hiểm nhân thọ
-
bảo hiểm phí
-
bảo hiểm quốc gia
-
bảo hiểm toàn diện
-
bảo hiểm trội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chướng khí
* Từ tham khảo/words other:
- bảo hiểm nhân thọ
- bảo hiểm phí
- bảo hiểm quốc gia
- bảo hiểm toàn diện
- bảo hiểm trội