Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưởng khế
* noun
-Notary; public notary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chưởng khế
- notary
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo hiểm hỏa hoạn liên đới
-
bảo hiểm lại
-
bảo hiểm lao động
-
bảo hiểm nhân thọ
-
bảo hiểm phí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưởng khế
* Từ tham khảo/words other:
- bảo hiểm hỏa hoạn liên đới
- bảo hiểm lại
- bảo hiểm lao động
- bảo hiểm nhân thọ
- bảo hiểm phí