Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trải qua thử thách
- to go through the mill|= thoạt nhìn, tôi đủ biết anh ta là người từng trải i could see at a glance that the man had gone through the mill
* Từ tham khảo/words other:
-
tảo loạn
-
tạo loạn
-
tảo lôi đình
-
táo lục
-
tạo mặt phẳng cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trải qua thử thách
* Từ tham khảo/words other:
- tảo loạn
- tạo loạn
- tảo lôi đình
- táo lục
- tạo mặt phẳng cho