bạo phổi | * adj - Audacious in deeds and words =ăn nói bạo phổi+to be audacious in speech =anh ta làm việc đó kể cũng bạo phổi+it was rather cool of him to do that |
bạo phổi | * ttừ|- audacious in deeds and words, daring, adventurous, bold|= ăn nói bạo phổi to be audacious in speech|= anh ta làm việc đó kể cũng bạo phổi it was rather cool of him to do that |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn trai sò
- ăn trắng
- ăn trắng mặc trơn
- ăn tráng miệng
- ăn trầu