Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại di cư
- resettlement camp
* Từ tham khảo/words other:
-
tài khoản riêng
-
tài khoản tài sản cố định
-
tài khoản tiền gửi
-
tài khoản tiền mặt
-
tài khoản tín dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại di cư
* Từ tham khảo/words other:
- tài khoản riêng
- tài khoản tài sản cố định
- tài khoản tiền gửi
- tài khoản tiền mặt
- tài khoản tín dụng