câm họng | - Be silent =Làm cho câm họng+To silence, to reduce to silence |
câm họng | - to remain/keep silent; to fall silent; to keep a still tongue in one's head|= khiến ai phải câm họng to silence; to tongue-tie; to reduce somebody to silence; to tie somebody's tongue; to shut somebody up |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đời
- bản đối chiếu
- bản đối chiếu thu chi
- bán đống
- bàn dông dài