Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm hứng
* noun
- Inspiration
=nguồn cảm hứng+a source of inspiration
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảm hứng
- inspiration; inspiredly; with inspiration|= nguồn cảm hứng a source of inspiration|= cảm hứng làm thơ poetic inspiration
* Từ tham khảo/words other:
-
bài ứng khẩu
-
bài văn
-
bài văn châm biếm
-
bài văn đả kích
-
bài văn dở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm hứng
* Từ tham khảo/words other:
- bài ứng khẩu
- bài văn
- bài văn châm biếm
- bài văn đả kích
- bài văn dở