Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trá ngụy
- false, untrue, insincere, treacherous, deceitful
* Từ tham khảo/words other:
-
nhận thức được
-
nhận thức luận
-
nhận thực một di chúc
-
nhận thức muộn
-
nhận thức nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trá ngụy
* Từ tham khảo/words other:
- nhận thức được
- nhận thức luận
- nhận thực một di chúc
- nhận thức muộn
- nhận thức nhanh