Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa ête
* dtừ|- etherification|* ngđtừ|- etherify, etherise
* Từ tham khảo/words other:
-
đứa con gái hỗn xược
-
đứa con gái trơ tráo
-
đứa con giống bố như tạc
-
đứa con không hợp pháp
-
đứa con sinh ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa ête
* Từ tham khảo/words other:
- đứa con gái hỗn xược
- đứa con gái trơ tráo
- đứa con giống bố như tạc
- đứa con không hợp pháp
- đứa con sinh ba