Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ngang hàng
- peer; compeer; equal|= nói chuyện với ai như người ngang hàng to talk to somebody as an equal/on equal terms
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy bổ xuống
-
nhạy bức xạ
-
nhảy cà tưng
-
nhạy cảm
-
nhạy cảm ánh sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ngang hàng
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy bổ xuống
- nhạy bức xạ
- nhảy cà tưng
- nhạy cảm
- nhạy cảm ánh sáng