Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh khẩn
- urgent order
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ chiến thắng
-
kẻ chinh phục
-
kẻ chịu đọa đày
-
kẻ chợ
-
kể cho hay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh khẩn
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ chiến thắng
- kẻ chinh phục
- kẻ chịu đọa đày
- kẻ chợ
- kể cho hay