Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lênh láng
* verb
- to spead all over, to spill all over
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lênh láng
* đtừ|- to spead all over, to spill all over
* Từ tham khảo/words other:
-
căn cứ huấn luyện
-
căn cứ không quân
-
cần cù lao động
-
căn cứ phóng
-
căn cứ quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lênh láng
* Từ tham khảo/words other:
- căn cứ huấn luyện
- căn cứ không quân
- cần cù lao động
- căn cứ phóng
- căn cứ quân sự