Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cần cù lao động
- hard-working
* Từ tham khảo/words other:
-
không trả được đúng hạn
-
không trả được nợ
-
không trả lời được
-
không trả lời lại được
-
không trả lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cần cù lao động
* Từ tham khảo/words other:
- không trả được đúng hạn
- không trả được nợ
- không trả lời được
- không trả lời lại được
- không trả lương