Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên khoa
* noun
- Speciality
=bác sĩ chuyên khoa thần kinh+a doctor with mental diseases as speciality
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyên khoa
- speciality|= bác sĩ chuyên khoa thần kinh a doctor with mental diseases as speciality; psychiatrist
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cáo
-
báo cáo bịa
-
báo cáo chi tiết
-
báo cáo chính thức
-
báo cáo hải sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên khoa
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo
- báo cáo bịa
- báo cáo chi tiết
- báo cáo chính thức
- báo cáo hải sự