báo cáo | * verb - To report; to refer =báo cáo công tác lên cấp trên+to report to higher level on one's work =báo cáo để xin chỉ thị+to refer a matter to higher level for instructions =báo cáo với giám đốc về việc ai đến muộn+to report sb's lateness to the director =báo cáo thành tích trước một cuộc hội nghị+to report on one's achievements to a conference =tổ chức báo cáo về thời sự+to have a talk on current events held * noun - Report, account =nghe báo cáo điển hình+to hear a typical report =viết báo cáo hàng quý |
báo cáo | - to make a report; to report; to inform|= báo cáo công tác lên cấp trên to report to higher level on one's work|= báo cáo để xin chỉ thị to refer a matter to higher level for instructions|- report; account|= nghe báo cáo điển hình to hear a typical report|= viết báo cáo hàng quý to prepare a quarterly report |
* Từ tham khảo/words other:
- an thần
- ẩn thân
- ăn thề
- ăn thêm
- ăn theo