Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căn cứ không quân
* dtừ|- air-base
* Từ tham khảo/words other:
-
thước dây
-
thước đè giấy
-
thuộc địa
-
thuộc địa kiểu mới
-
thuốc diệt chấy rận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căn cứ không quân
* Từ tham khảo/words other:
- thước dây
- thước đè giấy
- thuộc địa
- thuộc địa kiểu mới
- thuốc diệt chấy rận