Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căn cứ huấn luyện
- training base
* Từ tham khảo/words other:
-
mười lăm
-
mười lăm ngày
-
mười lăm phút
-
mười lăm phút đồng hồ
-
mười lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căn cứ huấn luyện
* Từ tham khảo/words other:
- mười lăm
- mười lăm ngày
- mười lăm phút
- mười lăm phút đồng hồ
- mười lần