Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa dược
- pharmaceutical chemistry
* Từ tham khảo/words other:
-
vòm đá sâu
-
vòm đỉnh nhọn
-
vòm góc tường
-
vòm hình cung nhọn
-
vòm hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa dược
* Từ tham khảo/words other:
- vòm đá sâu
- vòm đỉnh nhọn
- vòm góc tường
- vòm hình cung nhọn
- vòm hóa