Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả lời một cách sỗ sàng
* thngữ|- to bit (snap) someone's nose off
* Từ tham khảo/words other:
-
phát thanh bằng rađiô
-
phát thanh dây chuyền
-
phát thanh lại
-
phát thanh theo chương trình đã ghi lại
-
phát thành tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả lời một cách sỗ sàng
* Từ tham khảo/words other:
- phát thanh bằng rađiô
- phát thanh dây chuyền
- phát thanh lại
- phát thanh theo chương trình đã ghi lại
- phát thành tiếng