Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyệt đạo
- orbit of the moon
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cỏ nến
-
cây có quả có gai
-
cây có quả mộc
-
cây cọ sáp
-
cây cỏ sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyệt đạo
* Từ tham khảo/words other:
- cây cỏ nến
- cây có quả có gai
- cây có quả mộc
- cây cọ sáp
- cây cỏ sắt