Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vơ
* verb
- to gather, to collect to rake in to claim, to assume
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vơ
* đtừ|- to gather, to collect; to rake in; to claim, to assume
* Từ tham khảo/words other:
-
có chửa hoang
-
có chứa những lát trái cây
-
có chứa sắt
-
có chứa thiếc
-
có chứa vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vơ
* Từ tham khảo/words other:
- có chửa hoang
- có chứa những lát trái cây
- có chứa sắt
- có chứa thiếc
- có chứa vàng