Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tốt nhất
- best|= tốt nhất là nên làm gì lúc này? what's the best thing to do now?|= tốt nhất là đừng nói gì cả the best thing (to do) is to keep quiet; it's best to keep quiet
* Từ tham khảo/words other:
-
giá bán lẻ
-
giá bán sỉ
-
giá bán xon
-
giá băng
-
giã bằng chày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tốt nhất
* Từ tham khảo/words other:
- giá bán lẻ
- giá bán sỉ
- giá bán xon
- giá băng
- giã bằng chày