uổng quá | - what a pity!; what a shame!; what a waste!|= anh đã bỏ lỡ cơ hội ngàn năm có một thật uổng quá! what a pity/what a shame (that) you missed the chance of a lifetime!|= nó giỏi tiếng anh mà không đọc quyển sách này thì uổng quá! he's good at english, but it's a real pity he doesn't read this book! |
* Từ tham khảo/words other:
- điều cứ nhất định
- điều cũ rích
- điệu đà
- điều đã cho biết
- điều đã được khẳng định