Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng công đoàn
- general confederation of labour
* Từ tham khảo/words other:
-
nút lại
-
nút lên dây
-
nút lỗ thùng
-
nút lòng súng
-
nứt mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng công đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- nút lại
- nút lên dây
- nút lỗ thùng
- nút lòng súng
- nứt mắt