Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡi bò
* dtừ|- neat's-tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
vực người ốm
-
vực sâu
-
vực sâu nhiều cá
-
vực thẳm
-
vúc vắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡi bò
* Từ tham khảo/words other:
- vực người ốm
- vực sâu
- vực sâu nhiều cá
- vực thẳm
- vúc vắc