Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp đạo thánh
* ngđtừ|- sanctify|* ttừ|- sanctification
* Từ tham khảo/words other:
-
không chữa khỏi
-
không chữa khỏi được
-
không chữa lại được
-
không chuẩn bị
-
không chuẩn bị trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp đạo thánh
* Từ tham khảo/words other:
- không chữa khỏi
- không chữa khỏi được
- không chữa lại được
- không chuẩn bị
- không chuẩn bị trước