Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buộc vào
* ngđtừ|- put, hitch, append|* thngữ|- to put to, to tie down|* ttừ|- appendant
* Từ tham khảo/words other:
-
đầy bét
-
đáy biên
-
đáy biển
-
đáy biển mò kim
-
đày biệt xứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buộc vào
* Từ tham khảo/words other:
- đầy bét
- đáy biên
- đáy biển
- đáy biển mò kim
- đày biệt xứ