Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trạm y tế dân lập
- private medical station
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh giá sai
-
đánh giá thấp
-
đánh giá thiệt hại
-
đánh giá tín nhiệm
-
đánh giá tình hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trạm y tế dân lập
* Từ tham khảo/words other:
- đánh giá sai
- đánh giá thấp
- đánh giá thiệt hại
- đánh giá tín nhiệm
- đánh giá tình hình