Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liều mạng
- to risk/imperil/hazard/stake one's life|- xem liều lĩnh
* Từ tham khảo/words other:
-
lợi suất
-
lội suối
-
lời tam biệt
-
lời tạm biệt
-
lời tán dương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liều mạng
* Từ tham khảo/words other:
- lợi suất
- lội suối
- lời tam biệt
- lời tạm biệt
- lời tán dương