Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải lại
- have (suffer) a relapse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phải lại
- have (suffer) a relapse|= người bệnh phải lại the patient has had a relapse
* Từ tham khảo/words other:
-
che mắt lại
-
che mắt thế gian
-
chè matê
-
che mây
-
che miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải lại
* Từ tham khảo/words other:
- che mắt lại
- che mắt thế gian
- chè matê
- che mây
- che miệng