Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràn
* verb
- to overflow, to flood
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tràn
- to overflow|= khách khứa tràn vào nhà ăn the guests overflowed into the refectory
* Từ tham khảo/words other:
-
chuối tố nữ
-
chuồi trách nhiệm cho ai
-
chuỗi tràng hạt
-
chuỗi trứng cóc
-
chuối trứng cuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràn
* Từ tham khảo/words other:
- chuối tố nữ
- chuồi trách nhiệm cho ai
- chuỗi tràng hạt
- chuỗi trứng cóc
- chuối trứng cuốc