Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trán
* noun
- forehead
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trán
- brow; forehead|= trán ông ấy đẫm mồ hôi hs brow was streaming/dipping with sweat|= tại sao cô ấy có sẹo trên trán? why does she have a scar on her forehead?
* Từ tham khảo/words other:
-
chuỗi tràng hạt
-
chuỗi trứng cóc
-
chuối trứng cuốc
-
chuỗi vô hạn
-
chuỗi vỏ sò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trán
* Từ tham khảo/words other:
- chuỗi tràng hạt
- chuỗi trứng cóc
- chuối trứng cuốc
- chuỗi vô hạn
- chuỗi vỏ sò