Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡi câu
- Fish-hook
=Mắc lưỡi câu vào dây câu+To fit a hook to the fishing-line
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưỡi câu
- fish-hook|= mắc lưỡi câu vào dây câu to fit a hook to the fishing-line
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh chém giết
-
cảnh chém giết loạn xạ
-
cành chiết
-
canh chua
-
canh chưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡi câu
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh chém giết
- cảnh chém giết loạn xạ
- cành chiết
- canh chua
- canh chưng