Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cành chiết
- (nông) Layer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cành chiết
- (nông nghiệp) layer; provine
* Từ tham khảo/words other:
-
bám sát gót
-
bẩm sinh
-
bấm số
-
bấm tay
-
bám theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cành chiết
* Từ tham khảo/words other:
- bám sát gót
- bẩm sinh
- bấm số
- bấm tay
- bám theo