Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bấm tay
- (ít dùng) như bấm đốt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bấm tay
- (ít dùng) như bấm đốt
* Từ tham khảo/words other:
-
anh có khỏe không
-
anh con bác
-
anh con cô con cậu
-
anh con cô con cậu họ
-
anh con cô con cậu ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bấm tay
* Từ tham khảo/words other:
- anh có khỏe không
- anh con bác
- anh con cô con cậu
- anh con cô con cậu họ
- anh con cô con cậu ruột