Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tôm càng nhỏ
* dtừ|- narrow clawed crayfish
* Từ tham khảo/words other:
-
đơn vị bảo trì
-
đơn vị bầu cử
-
đơn vị biên phòng
-
đơn vị chiến đấu
-
đơn vị diện tích ruộng đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tôm càng nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- đơn vị bảo trì
- đơn vị bầu cử
- đơn vị biên phòng
- đơn vị chiến đấu
- đơn vị diện tích ruộng đất