chống đỡ | - To prop up =cột chống đỡ mái nhà+a pillar propping up the roof -To resist =bị tiến công bất ngờ, địch chống đỡ một cách bị động+coming under a surprise attack, the enemy resisted passively =cơ thể đủ sức chống đỡ với bệnh tật+the body is strong enough to resist disease |
chống đỡ | - to prop up; to support|= cột chống đỡ mái nhà a pillar propping up the roof|- to resist|= bị tiến công bất ngờ, địch chống đỡ một cách bị động coming under a surprise attack, the enemy resisted passively|= cơ thể đủ sức chống đỡ với bệnh tật the body is strong enough to resist disease |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh canh
- bánh canh giò
- bánh chả
- bánh chay
- bánh chè